Come out là một cụm động từ tiếng Anh được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu Come out là gì và cách dùng Come out sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhé.
Come là một động từ có nghĩa là di chuyển, đi đến một nơi nào đó, khi kết hợp với giới từ out, chúng ta có cụm động từ Come out.
Theo từ điển Cambridge, Come out là một phrasal verb có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể như sau:
Ví dụ: The new movie will come out next month. (Bộ phim mới sẽ ra mắt vào tháng tới).
Để giải đáp Come out trong LGBT là gì thì Come out có dạng đầy đủ là Come out of the closet. Cụm từ này bắt nguồn từ thành ngữ Skeleton in the closet, bởi đồng tính từng bị coi là một điều đáng xấu hổ và phải được giữ bí mật.
Ví dụ: She came out as gay last year. (Cô ấy đã công khai là người đồng tính năm ngoái.)
Trong phần này, chúng ta sẽ đi chi tiết hơn vào cách dùng cụm động từ Come out theo từng ý nghĩa và ngữ cảnh cụ thể kèm ví dụ nhé.
Ví dụ: The new iPhone is going to come out next week. (Chiếc iPhone mới sẽ ra mắt vào tuần tới.)
Ví dụ: The sun came out from behind the clouds, brightening up the whole sky. (Mặt trời ló ra khỏi đám mây, chiếu sáng cả bầu trời.)
Ví dụ: The roses came out early this year. (Hoa hồng nở sớm năm nay.)
Ví dụ: The company's CEO came out strongly against discrimination in the workplace. (Giám đốc điều hành của công ty đã lên tiếng phản đối mạnh mẽ sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.)
Ví dụ: The stains on the shirt didn't come out even after multiple washes. (Các vết bẩn trên áo không bong ra ngay cả sau nhiều lần giặt.)
Ví dụ: The truth about his actions eventually came out. (Sự thật về hành động của anh ta cuối cùng đã được tiết lộ.)
Ví dụ: On 23th of September, the post office workers came out on strike. (Vào ngày 23 tháng 9, các nhân viên bưu điện đã đình công.)
Ví dụ: She decided to come out as transgender to her friends and family. (Cô quyết định công khai mình là người chuyển giới với bạn bè và gia đình.)
Dưới đây là một số cấu trúc với Come out phổ biến. Hãy tham khảo để có thể sử dụng linh hoạt vào các tình huống giao tiếp khác nhau nhé.
Ví dụ: The total expenses for the trip came out at $500 per person, covering accommodation, transportation, and meals. (Tổng chi phí cho chuyến đi là 500 USD mỗi người, bao gồm chỗ ở, phương tiện đi lại và ăn uống.)
Ví dụ: The children came out in chickenpox spots just days before their school play. (Những đứa trẻ xuất hiện các nốt thủy đậu chỉ vài ngày trước vở kịch của trường.)
Ví dụ: His success as an entrepreneur came out of years of hard work, dedication, and learning from failures. (Thành công của ông với tư cách một doanh nhân đến từ nhiều năm làm việc chăm chỉ, cống hiến và học hỏi từ những thất bại.)
Ví dụ: It was when he started karate class that he really came out of himself. (Khi bắt đầu học karate, anh ấy mới thực sự tự tin hơn.)
Ví dụ: During the heated argument, she came out with an insult that stunned everyone in the room. (Trong lúc tranh cãi nảy lửa, cô ấy đã buông ra một lời xúc phạm khiến tất cả mọi người trong phòng đều choáng váng.)
Các bạn cùng “bỏ túi” một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Come để làm phong phú thêm vốn từ nhé.
Từ đồng nghĩa:
Ví dụ: The stars appear at night. (Những ngôi sao xuất hiện vào ban đêm.)
Ví dụ: The truth eventually surfaced despite their attempts to hide it. (Sự thật cuối cùng cũng lộ ra dù họ đã cố gắng che giấu nó.)
Ví dụ: The investigation revealed shocking details about the company's practices. (Cuộc điều tra tiết lộ những chi tiết gây sốc về hoạt động của công ty.)
Ví dụ: The sun emerged from behind the clouds, warming the ground below. (Mặt trời ló ra khỏi đám mây, làm ấm mặt đất bên dưới.)
Ví dụ: He promised to show up at the meeting, but he never did. (Anh ấy hứa sẽ có mặt tại cuộc họp nhưng chưa bao giờ thực hiện.)
Ví dụ: The author finally decided to publish his novel after years of revisions. (Tác giả cuối cùng đã quyết định xuất bản tiểu thuyết của mình sau nhiều năm sửa đổi.)
Ví dụ: The investigation turned out to be more complex than we initially thought. (Cuộc điều tra hóa ra phức tạp hơn chúng ta nghĩ ban đầu.)
Ví dụ: The company plans to release a new smartphone model next month. (Công ty dự định phát hành một mẫu điện thoại thông minh mới vào tháng sau.)
Từ trái nghĩa:
Ví dụ: The magician made the rabbit disappear from the hat. (Nhà ảo thuật đã làm cho con thỏ biến mất khỏi chiếc mũ.)
Ví dụ: She tried to hide her disappointment, but her eyes gave it away. (Cô ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình, nhưng đôi mắt cô ấy đã bộc lộ điều đó.)
Ví dụ: He attempted to conceal his nervousness with a confident smile. (Anh ấy cố gắng che giấu sự lo lắng của mình bằng một nụ cười tự tin.)
Ví dụ: The treasure remained hidden for centuries until it was discovered by archaeologists. (Kho báu được giấu kín trong nhiều thế kỷ cho đến khi được các nhà khảo cổ phát hiện.)
Động từ Come có thể kết hợp với các giới từ khác như across, along, down, up, ... để diễn tả những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ với Come thông dụng.
Ví dụ: I came across an old friend while shopping at the mall. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang đi mua sắm ở trung tâm thương mại.)
Ví dụ: How is your project coming along? (Dự án của bạn tiến triển thế nào?)
Ví dụ: Prices for flights to Europe have come down significantly this year. (Giá vé máy bay đến Châu Âu đã giảm đáng kể trong năm nay.)
Ví dụ: The event came off without a hitch. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ.)
Ví dụ: We need to come up with a solution to this problem as soon as possible. (Chúng ta cần đưa ra giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)
Ví dụ: He finally came to after being knocked unconscious. (Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại sau khi bị đánh bất tỉnh.)
Ví dụ: The community came together to support the family in need. (Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ những gia đình gặp khó khăn.)
Bạn có thể tham khảo thêm 30+ phrasal verb với come thông dụng nhất
Để review lại những kiến thức vừa học, các bạn hãy cùng thực hành bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. I need to ____________ a plan for the weekend.
A. come up with
B. come across
C. come by
2. The truth about the accident finally ____________.
A. came down
B. came off
C. came out
3. Do you think prices will ____________ after the sale ends?
A. come forward
B. come off
C. come down
4. She ____________ an old friend at the party.
A. came along
B. came across
C. came out with
5. The new album by her favorite band will ____________ next week.
A. come out
B. come down
C. come up with
6. She finally decided to ____________ as bisexual.
A. come up
B. come down
C. come out
7. He couldn't ____________ with a plausible excuse for his absence.
A. come out
B. come up
C. come in
8. The cat finally ____________ from under the bed when it heard its owner's voice.
A. came along
B. came out
C. came off
9. It took her a while to ____________ a good idea for her school project.
A. come forward
B. come up with
C. come down
10. He finally decided to ____________ about his true feelings.
A. come in
B. come out
C. come up
Đáp án:
A
C
C
B
A
C
B
B
B
B
IELTS LangGo vừa giúp bạn giải đáp Come out là gì trong Tiếng Anh thông dụng, cũng như Come out trong LGBT là gì. Hy vọng sau bài học hôm nay, các bạn sẽ nắm chắc các ý nghĩa của Come out để sử dụng thành thạo và linh hoạt trong giao tiếp.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ