Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Come out là gì? Chi tiết cách dùng Come out trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Come out là một cụm động từ tiếng Anh được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu Come out là gì và cách dùng Come out sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhé.

Come out tiếng Anh là gì? Cách dùng Come out chi tiết
Come out tiếng Anh là gì? Cách dùng Come out chi tiết

1. Come out là gì?

Come là một động từ có nghĩa là di chuyển, đi đến một nơi nào đó, khi kết hợp với giới từ out, chúng ta có cụm động từ Come out.

Theo từ điển Cambridge, Come out là một phrasal verb có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể như sau:

  • Come out thường dùng để diễn tả sự xuất hiện hoặc ra mắt một cái gì đó mới.

Ví dụ: The new movie will come out next month. (Bộ phim mới sẽ ra mắt vào tháng tới).

  • Come out cũng được sử dụng để chỉ việc tiết lộ hoặc công khai giới tính, đặc biệt phổ biến trong cộng đồng LGBT.

Để giải đáp Come out trong LGBT là gì thì Come out có dạng đầy đủ là Come out of the closet. Cụm từ này bắt nguồn từ thành ngữ Skeleton in the closet, bởi đồng tính từng bị coi là một điều đáng xấu hổ và phải được giữ bí mật.

Ví dụ: She came out as gay last year. (Cô ấy đã công khai là người đồng tính năm ngoái.)

Phrasal verb Come out nghĩa là gì? Ví dụ về Come out
Phrasal verb Come out nghĩa là gì? Ví dụ về Come out

2. Cách dùng Come out trong tiếng Anh

Trong phần này, chúng ta sẽ đi chi tiết hơn vào cách dùng cụm động từ Come out theo từng ý nghĩa và ngữ cảnh cụ thể kèm ví dụ nhé.

  • Come out: phát hành, ra mắt sản phẩm mới

Ví dụ: The new iPhone is going to come out next week. (Chiếc iPhone mới sẽ ra mắt vào tuần tới.)

  • Come out: ló rạng (chỉ sự xuất hiện của mặt trời sau một cơn mưa lớn hoặc khi hoàng hôn)

Ví dụ: The sun came out from behind the clouds, brightening up the whole sky. (Mặt trời ló ra khỏi đám mây, chiếu sáng cả bầu trời.)

  • Come out: (hoa) nở

Ví dụ: The roses came out early this year. (Hoa hồng nở sớm năm nay.)

  • Come out: công khai lập trường đồng ý hay không đồng ý với cái gì

Ví dụ: The company's CEO came out strongly against discrimination in the workplace. (Giám đốc điều hành của công ty đã lên tiếng phản đối mạnh mẽ sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.)

Cách dùng Come out phrasal verb
Cách dùng Come out phrasal verb
  • Come out: tẩy xóa vết bẩn

Ví dụ: The stains on the shirt didn't come out even after multiple washes. (Các vết bẩn trên áo không bong ra ngay cả sau nhiều lần giặt.)

  • Come out: bí mật hoặc hành động, thông tin của một tổ chức bị tiết lộ ra bên ngoài

Ví dụ: The truth about his actions eventually came out. (Sự thật về hành động của anh ta cuối cùng đã được tiết lộ.)

  • Come out: dừng làm việc, đình công

Ví dụ: On 23th of September, the post office workers came out on strike. (Vào ngày 23 tháng 9, các nhân viên bưu điện đã đình công.)

  • Come out: công khai cho mọi người biết về xu hướng tính dục của bản thân

Ví dụ: She decided to come out as transgender to her friends and family. (Cô quyết định công khai mình là người chuyển giới với bạn bè và gia đình.)

3. Một số cấu trúc thông dụng với Come out

Dưới đây là một số cấu trúc với Come out phổ biến. Hãy tham khảo để có thể sử dụng linh hoạt vào các tình huống giao tiếp khác nhau nhé.

  • Come out at something: tổng số tiền, tổng cộng

Ví dụ: The total expenses for the trip came out at $500 per person, covering accommodation, transportation, and meals. (Tổng chi phí cho chuyến đi là 500 USD mỗi người, bao gồm chỗ ở, phương tiện đi lại và ăn uống.)

  • Come out in something: bị nổi mụn, nổi mẩn trên da

Ví dụ: The children came out in chickenpox spots just days before their school play. (Những đứa trẻ xuất hiện các nốt thủy đậu chỉ vài ngày trước vở kịch của trường.)

  • Come out of something: phát triển từ cái gì

Ví dụ: His success as an entrepreneur came out of years of hard work, dedication, and learning from failures. (Thành công của ông với tư cách một doanh nhân đến từ nhiều năm làm việc chăm chỉ, cống hiến và học hỏi từ những thất bại.)

  • Come out of yourself: thư giãn và trở nên tự tin, thân thiện hơn với mọi người

Ví dụ: It was when he started karate class that he really came out of himself. (Khi bắt đầu học karate, anh ấy mới thực sự tự tin hơn.)

  • Come out with something: nói điều gì đó bất lịch sự hoặc bất ngờ

Ví dụ: During the heated argument, she came out with an insult that stunned everyone in the room. (Trong lúc tranh cãi nảy lửa, cô ấy đã buông ra một lời xúc phạm khiến tất cả mọi người trong phòng đều choáng váng.)

4. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Come out

Các bạn cùng “bỏ túi” một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Come để làm phong phú thêm vốn từ nhé.

Từ đồng nghĩa:

  • Appear: Xuất hiện

Ví dụ: The stars appear at night. (Những ngôi sao xuất hiện vào ban đêm.)

  • Surface: Nổi lên, hiện ra

Ví dụ: The truth eventually surfaced despite their attempts to hide it. (Sự thật cuối cùng cũng lộ ra dù họ đã cố gắng che giấu nó.)

  • Reveal: Tiết lộ

Ví dụ: The investigation revealed shocking details about the company's practices. (Cuộc điều tra tiết lộ những chi tiết gây sốc về hoạt động của công ty.)

  • Emerge: Nổi lên, xuất hiện

Ví dụ: The sun emerged from behind the clouds, warming the ground below. (Mặt trời ló ra khỏi đám mây, làm ấm mặt đất bên dưới.)

  • Show up: Xuất hiện

Ví dụ: He promised to show up at the meeting, but he never did. (Anh ấy hứa sẽ có mặt tại cuộc họp nhưng chưa bao giờ thực hiện.)

  • Publish: xuất bản

Ví dụ: The author finally decided to publish his novel after years of revisions. (Tác giả cuối cùng đã quyết định xuất bản tiểu thuyết của mình sau nhiều năm sửa đổi.)

  • Turn out: hóa ra

Ví dụ: The investigation turned out to be more complex than we initially thought. (Cuộc điều tra hóa ra phức tạp hơn chúng ta nghĩ ban đầu.)

  • Release: phát hành

Ví dụ: The company plans to release a new smartphone model next month. (Công ty dự định phát hành một mẫu điện thoại thông minh mới vào tháng sau.)

Từ trái nghĩa:

  • Disappear: Biến mất

Ví dụ: The magician made the rabbit disappear from the hat. (Nhà ảo thuật đã làm cho con thỏ biến mất khỏi chiếc mũ.)

  • Hide: Ẩn, che giấu

Ví dụ: She tried to hide her disappointment, but her eyes gave it away. (Cô ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình, nhưng đôi mắt cô ấy đã bộc lộ điều đó.)

  • Conceal: Che giấu

Ví dụ: He attempted to conceal his nervousness with a confident smile. (Anh ấy cố gắng che giấu sự lo lắng của mình bằng một nụ cười tự tin.)

  • Remain hidden: Vẫn còn bị ẩn đi

Ví dụ: The treasure remained hidden for centuries until it was discovered by archaeologists. (Kho báu được giấu kín trong nhiều thế kỷ cho đến khi được các nhà khảo cổ phát hiện.)

5. Một số cụm động từ với Come phổ biến

Động từ Come có thể kết hợp với các giới từ khác như across, along, down, up, ... để diễn tả những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ với Come thông dụng.

Một số phrasal verb với Come thông dụng
Một số phrasal verb với Come thông dụng
  • Come across: Tình cờ gặp

Ví dụ: I came across an old friend while shopping at the mall. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang đi mua sắm ở trung tâm thương mại.)

  • Come along: Tiến triển, phát triển

Ví dụ: How is your project coming along? (Dự án của bạn tiến triển thế nào?)

  • Come down: Rơi, giảm

Ví dụ: Prices for flights to Europe have come down significantly this year. (Giá vé máy bay đến Châu Âu đã giảm đáng kể trong năm nay.)

  • Come off: Thành công, diễn ra

Ví dụ: The event came off without a hitch. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ.)

  • Come up with: Nghĩ ra, đề xuất

Ví dụ: We need to come up with a solution to this problem as soon as possible. (Chúng ta cần đưa ra giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)

  • Come to: Tỉnh lại, nhận thức

Ví dụ: He finally came to after being knocked unconscious. (Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại sau khi bị đánh bất tỉnh.)

  • Come together: Tập hợp lại, hòa nhập

Ví dụ: The community came together to support the family in need. (Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ những gia đình gặp khó khăn.)

Bạn có thể tham khảo thêm 30+ phrasal verb với come thông dụng nhất

6. Bài tập với Come out có đáp án

Để review lại những kiến thức vừa học, các bạn hãy cùng thực hành bài tập dưới đây nhé.

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. I need to ____________ a plan for the weekend.

A. come up with

B. come across

C. come by

2. The truth about the accident finally ____________.

A. came down

B. came off

C. came out

3. Do you think prices will ____________ after the sale ends?

A. come forward

B. come off

C. come down

4. She ____________ an old friend at the party.

A. came along

B. came across

C. came out with

5. The new album by her favorite band will ____________ next week.

A. come out

B. come down

C. come up with

6. She finally decided to ____________ as bisexual.

A. come up

B. come down

C. come out

7. He couldn't ____________ with a plausible excuse for his absence.

A. come out

B. come up

C. come in

8. The cat finally ____________ from under the bed when it heard its owner's voice.

A. came along

B. came out

C. came off

9. It took her a while to ____________ a good idea for her school project.

A. come forward

B. come up with

C. come down

10. He finally decided to ____________ about his true feelings.

A. come in

B. come out

C. come up

Đáp án:

  1. A

  2. C

  3. C

  4. B

  5. A

  6. C

  7. B

  8. B

  9. B

  10. B

IELTS LangGo vừa giúp bạn giải đáp Come out là gì trong Tiếng Anh thông dụng, cũng như Come out trong LGBT là gì. Hy vọng sau bài học hôm nay, các bạn sẽ nắm chắc các ý nghĩa của Come out để sử dụng thành thạo và linh hoạt trong giao tiếp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ